Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scads
/skædz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scads
/ˈskædz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
scads of something
(Mỹ, khẩu ngữ)
hàng đống, vô số
scads
of
money
hàng đống tiền
scads
of
people
vô số người
noun
[plural] informal :a large amount of something - usually + of
We
have
scads [=
lots
]
of
time
left
.
scads
of
money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content