Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scabrous
/'skeibrəs/
/skæbrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scabrous
/ˈskæbrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(sinh vật) sần sùi
khiếm nhã; tục tĩu
* Các từ tương tự:
scabrousness
adjective
[more ~; most ~]
technical :having a rough surface
scabrous
skin
/
leaves
formal :referring to sex in a rude or shocking way
a
movie
with
scabrous
humor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content