Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scabby
/'skæbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(-ier; -iest)
đã đóng vảy (vết thương…)
(tiếng lóng, nghĩa xấu) đáng khinh, đê tiện
you
scabby
liar
!
mày, đồ nói láo đê tiện
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content