Danh từ
vảy (ở vết thương đang lành…)
bệnh ghẻ
bệnh ghẻ ở cừu
bệnh nấm vảy (ở cây)
(tiếng lóng, nghĩa xấu) công nhân không tham gia đình công; công nhân nhận làm thay người đình công; công nhân công đoàn vàng