Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vảy (ở vết thương đang lành…)
    bệnh ghẻ
    bệnh ghẻ ở cừu
    bệnh nấm vảy (ở cây)
    (tiếng lóng, nghĩa xấu) công nhân không tham gia đình công; công nhân nhận làm thay người đình công; công nhân công đoàn vàng

    * Các từ tương tự:
    scab-wort, scabbard, scabbard-fish, scabbed, scabbily, scabbiness, scabby, scabies, scabietic