Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sawn-off shotgun /,sɔ;naf- '∫atgʌn/  

  • (Mỹ sawed-off shotgun)
    súng cưa nòng (tội phạm hay thủ theo mình vì dễ giấu hơn súng còn nguyên nòng)