Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sawhorse
/ˈsɑːˌhoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -horses
[count] :a frame on which wood is placed when it is being cut with a saw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content