Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sawdust
/'sɔ:dʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sawdust
/ˈsɑːˌdʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mùn cưa, mạt cưa
noun
[noncount] :tiny particles of wood that are formed from sawing or sanding wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content