Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tiếng lóng)
    sự hiểu biết
    where's your savvy?
    hiểu biết của anh để ở đâu?
    Động từ
    (savvied) (tiếng lóng) (thường dùng ở thức mệnh lệnh hay ở thì hiện tại)
    hiểu, biết
    keep your mouth shut! savvy?
    giữ mồm giữ miệng nhé! hiểu không?
    no savvy
    tôi không hiểu; tôi không biết