Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ savory)
    mặn, gắt, không ngọt (mùi vị thức ăn)
    thơm ngon
    (thường trong câu phủ định) có tiếng tốt, đáng kính trọng
    savoury reputation
    thanh danh đáng kính trọng
    Danh từ
    (Mỹ savory)
    món mặn (cuối bữa ăn)