Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
savings bond
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ bonds
[count] finance :a bond sold by the U.S. government that comes in values of $50 to $
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content