Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
savings account
/seiviŋzə'kaunt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
savings account
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
tài khoản tiết kiệm có lãi
noun
plural ~ -counts
[count] :a bank account in which people keep money that they want to save
She
opened
a
savings
account
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content