Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người cứu vớt
    a saver of souls
    người cứu vớt linh hồn
    người có tiền gửi tiết kiệm
    tin vui cho những ai có tiền gửi tiết kiệm, tỷ suất lãi tăng
    (chủ yếu trong từ ghép) cái để tiết kiệm, cái giúp ta tiết kiệm
    a boiler that is a good fuel saver
    một nồi hơi giúp ta tiết kiệm nhiên liệu
    vé hạ giá; đồ hạ giá
    an off peak saver ticket
    vé bán hạ giá ngoài giờ cao điểm (giờ đông khách)