Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng
    quỹ tiết kiệm của trẻ con
    cái tạp dề
    bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)