Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
savant
/'sævənt/
/sæ'vɑ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
savant
/sæˈvɑːnt/
/Brit ˈsævənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà bác học
noun
plural -vants
[count] formal
a person who knows a lot about a particular subject
a
computer
savant
a person who does not have normal intelligence but who has very unusual mental abilities that other people do not have
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content