Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
savagery
/'sævidʒəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
savagery
/ˈsævɪʤəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính dã man, tính man rợ
treat
prisoners
with
brutal
savagery
đối xử dã man với tù nhân
noun
plural -ries
[noncount] :a cruel or violent quality :a savage quality
The
savagery
of
the
attack
was
horrifying
.
an
act
of
pure
savagery
[count] :a cruel or violent act or action
the
savageries
committed
by
the
soldiers
the
savageries
of
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content