Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saunter
/'sɔ:ntə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saunter
/ˈsɑːntɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saunter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đi lững thững; bước đi lững thững
he
sautered
by
with
his
hands
in
his
pockets
anh ta lững thững đi, hai tay đút vào túi
Danh từ
cuộc đi lững thững, bước đi lững thững
* Các từ tương tự:
saunterer
,
sauntering
verb
always followed by an adverb or preposition -ters; -tered; -tering
[no obj] :to walk along in a slow and relaxed manner :stroll
They
sauntered
slowly
down
the
street
.
Some
girls
sauntered
by
.
He
sauntered
into
the
store
.
verb
An oddly dressed man sauntered over and asked if I had ever bet on a horse before
walk
stroll
amble
meander
ramble
wander
Colloq
mosey
traipse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content