Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saucy
/'sɔ:si/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saucy
/ˈsɑːsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
láo
you
saucy
little
thing
!
mày thật là một thắng nhóc con láo toét!
bảnh
a
saucy
little
hat
một chiếc mũ nhỏ trông khá bảnh
adjective
saucier; -est
[also more ~; most ~]
somewhat old-fashioned :rude usually in a lively and playful way
a
saucy
actress
saucy
language
served with a sauce
saucy
foods
a
saucy
dish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content