Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saucer-eyed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content