Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saucepan
/'sɔ:spən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saucepan
/ˈsɑːsˌpæn/
/Brit ˈsːspən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái xoong
noun
plural -pans
[count] :a deep, round cooking pan with a handle - see picture at kitchen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content