Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saturnine
/'sætənain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saturnine
/ˈsætɚˌnaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ủ rũ, rầu rỉ
a
saturnine
face
mặt mày ủ rũ
adjective
[more ~; most ~] literary :very serious and unhappy
his
saturnine [=
sullen
]
looks
He
is
saturnine
in
temperament
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content