Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

saturated /'sæt∫əreitid/  

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)ướt đẫm, ướt sũng
    I went out in the rain and got saturated
    tôi đi ra ngoài lúc trời mưa và bị ướt sũng
    (hóa học)bão hòa
    a saturated solution of salt
    một dung dịch bão hòa muối
    (thường thuộc ngữ)chứa nhiều hóa chất nên ăn có hại cho sức khỏe (bơ…)