Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (quá khứ, quá khứ phân từ satisfied)
    làm (ai) vừa ý, làm (ai) thỏa mãn
    chẳng có gì làm nó vừa ý cả, nó cứ luôn mồm than phiền
    thỏa mãn (nhu cầu, ước vọng…), đáp ứng (đòi hỏi…)
    thỏa mãn óc tò mò của ai
    cô ta thỏa mãn (đáp ứng) đủ mọi điều kiện để vào trường cao đẳng
    satisfy somebody (as to something)
    thuyết phục (ai về việc gì)
    thuyết phục cảnh sát rằng mình vô tội
    satisfy the examiners
    thi đỗ

    * Các từ tương tự:
    satisfying, satisfyingly