Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
satirist
/'sætərist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
satirist
/ˈsætərɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng
người hay châm biếm
noun
plural -rists
[count] :a person who uses satire in books, movies, etc.
social
satirists
of
the
American
Dream
the
great
British
satirist,
Jonathan
Swift
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content