Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
satiny
/'sætini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
satiny
/ˈsætn̩i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mịn bóng (như mặt trái xa-tanh)
her
satiny
skin
nước da mịn bóng của cô nàng
adjective
smooth and shiny like satin
There's
a
satiny
feel
to
the
material
.
a
smooth
satiny
finish
/
texture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content