Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sateen
/sæ'ti:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sateen
/sæˈtiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải láng
noun
[noncount] :smooth cloth that is like satin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content