Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sassy
/'sæsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sassy
/ˈsæsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (Mỹ, khẩu ngữ)
hỗn xược, xấc láo
sắc sảo; kiểu cách
a
real
sassy
dresser
người ăn mặc kiểu cách
adjective
sassier; -est
[also more ~; most ~] chiefly US informal
having or showing a rude lack of respect
sassy
children
a
sassy
answer
very stylish
her
sassy
new
hairdo
She
bought
some
sassy
high
heels
.
confident and energetic
the
heroine's
sassy
charm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content