Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sassafras
/'sæsəfræs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sassafras
/ˈsæsəˌfræs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học) cây de vàng
vỏ rễ de vàng
nước sắc vỏ rễ de vàng
noun
plural sassafras
[count, noncount] :a tall tree of eastern North America
[noncount] :the dried bark from the root of the sassafras that is used in medicine and as a flavoring
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content