Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sashay
/'sæ∫ei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sashay
/sæˈʃeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
đi một cách kiêu kỳ; di chuyển một cách kiêu kỳ
she
sashayed
past
,
not
condescending
to
look
at
us
cô ta kiêu kỳ đi qua, không thèm nhìn chúng tôi
verb
always followed by an adverb or preposition -shays; -shayed; -shaying
[no obj] :to walk in a slow and confident way that makes people notice you
The
model
sashayed
down
the
runway
.
She
sashayed
into
the
room
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content