Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sash-frame /sæʃfreim/  

  • Danh từ
    khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) scarf)
    Danh từ
    khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)