Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sarcophagus
/sɑ:'kafəgəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sarcophagus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều sarcophagi /sɑ:'kafəgai/ hoặc sarcophaguses /sɑ'kafəgəsiz/)
((khảo cổ học)
cái quách
noun
/sɑɚˈkɑːfəgəs/ , pl -gi /-ˌgaɪ/ also -guses
[count] :a stone coffin from ancient times
Egyptian
/
Roman
sarcophagi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content