Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sarcoma
/sɑ:'koumə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều sarcomata /sɑ:'koumətə/
(y học) Saccôm
* Các từ tương tự:
sarcomata
,
sarcomatoid
,
sarcomatosis
,
sarcomatous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content