Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sappy
/'sæpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sappy
/ˈsæpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
căng nhựa (cây)
tràn đầy nhựa sống
adjective
sappier; -est
[also more ~; most ~]
US informal
sad or romantic in a foolish or exaggerated way
The
movie
was
pretty
sappy. [=
sentimental
]
a
sappy [=(
Brit
)
soppy
]
love
story
foolish or silly :not thinking clearly or showing good judgment
She
gets
all
sappy
when
she
is
around
babies
.
a
sappy
idea
full of sap
sappy
wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content