Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sapphire
/'sæfaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sapphire
/ˈsæˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngọc xa-phia
màu xanh tươi (như màu ngọc xa-phia)
Tính từ
xanh tươi (như màu ngọc xa-phia)
noun
plural -phires
[count, noncount] :a clear, usually deep blue jewel - see color picture
[noncount] :a deep blue color
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content