Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sapper
/'sæpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sapper
/ˈsæpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công binh
noun
plural -pers
[count] Brit :a member of a military unit that builds structures to defend and protect a position
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content