Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sapling
/'sæpliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sapling
/ˈsæplɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây non, cây con
noun
plural -lings
[count] :a young tree
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content