Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhựa cây
    (nghĩa bóng)
    nhựa sống
    he's full of sap and ready to start
    anh ta đầy nhựa sống và sẵn sàng bắt tay vào việc
    Danh từ
    (khẩu ngữ)thằng ngốc
    didn't you know I was jokingyou sap?
    đồ ngốc, mày không biết là tao đùa à?
    Động từ
    (-pp-)
    làm hao mòn, làm mất dần
    cô ta đã mất dần lạc quan
    hãy đừng làm cô ấy mất tự tin nữa!
    Danh từ
    đường hầm, đường hào (để tiến dẫn tới quân địch)

    * Các từ tương tự:
    sap-cavity, sap-head, sap-headed, sap-sucker, sapajou, sapan-wood, sapful, saphena, saphenous