Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sans serif
/sænˈserəf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] technical :one of a group of typefaces that do not have short lines across the top and bottom of the long parts of the letters - see picture at font; compare serif
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content