Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sanitary napkin
/'sænitrinæpkin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sanitary napkin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
như sanitary towel
xem
sanitary towel
noun
plural ~ -kins
[count] US :a thick piece of soft material that is used to absorb blood during menstruation - called also sanitary pad, (Brit) sanitary towel, - compare tampon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content