Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sangria
/'sæŋgriə/
/sæŋ'gri:ə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sangria
/sæŋˈgriːjə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu vang đỏ pha nước quả (Tây Ban Nha)
noun
[noncount] :an alcoholic drink made of red wine, fruit juice, and often soda water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content