Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sandy
/'sændi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sandy
/ˈsændi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
như cát; phủ cát
[có màu] hoe (tóc)
adjective
sandier; -est
[also more ~; most ~]
full of or covered with sand
The
soil
in
my
garden
is
very
sandy.
a
sandy
beach
having a yellowish-gray or yellowish-brown color
sandy
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content