Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sandstorm
/'sændstɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sandstorm
/ˈsændˌstoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bão cát
noun
plural -storms
[count] :an occurrence in which very strong winds blow sand around very forcefully in the desert
They
were
caught
in
a
sandstorm.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content