Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sandbank
/'sændbæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sandbank
/ˈsændˌbæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi cát, bờ cát
noun
plural -banks
[count] :a raised area of sand in a river, ocean, etc.
The
ship
ran
aground
on
a
sandbank.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content