Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sandal-wood
/'sændlwud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dép
quai dép (ở mắt cá chân)
Ngoại động từ
(thường) động tính từ quá khứ
đi dép (cho ai)
buộc quai, lồng quai (vào dép...)
Danh từ
gỗ đàn hương
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content