Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cát
    (thường số nhiều)đống cát
    children playing on the sand[s]
    trẻ con chơi bóng trên cát
    (văn học) thời giờ (như cát chảy trong đồng hồ cát)
    không còn nhiều thời giờ nữa, trước ngày mai chúng tôi phải có tiền
    nó chẳng sống được bao lâu nữa đâu
    sands
    (số nhiều)
    bãi cát, dải cát
    những dải cát nóng bỏng trên sa mạc
    Động từ
    sand [down]
    đánh bằng giấy ráp
    sàn đã được đánh nhẵn bằng giấy ráp
    rắc cát lên (để đi cho khỏi trượt), rải cát, phủ cát

    * Các từ tương tự:
    sand trap, sand-bar, sand-bath, sand-bed, sand-blast, sand-blind, sand-box, sand-cast, sand-castle