Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sanctuary /'sæŋktuəri/  /'sæŋt∫uəri/

  • Danh từ
    khu bảo tồn chim muông; khu bảo tồn động vật
    nơi nương náu; quyền cho nương náu tị nạn; sự cho nương náu tị nạn; nơi cho nương náu tị nạn
    nơi linh thiêng (nhà thờ, chùa chiền)
    cung thánh (nhà thờ)