Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thiêng liêng, sự thần thánh
    the sanctity of an oath
    sự thiêng liêng của một lời thề
    she gives us a living example of sanctity
    cô ấy cho chúng ta một tấm gương sống về sự thánh thiện