Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cho phép, sự chuẩn y
    cuốn sách đã được dịch mà không được phép của tác giả
    chính phủ đã chuẩn y những công việc mà vị bộ trưởng đã làm
    sự trừng phạt
    [áp dụng] trừng phạt kinh tế đối với một chế độ áp bức
    cái ngăn người ta vi phạm luật lệ
    is prison the best sanction against a crime like this?
    nhà tù có phải là nơi tốt nhất ngăn người ta không phạm một tội ác như thế không?
    Động từ
    cho phép; chuẩn y
    they won't sanction our spending on this scale
    họ sẽ không chuẩn y những món chi tiêu của chúng ta trên quy mô đó đâu