Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sampler
/'sɑ:mplə[r]/
/'sæmplər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sampler
/ˈsæmplɚ/
/Brit ˈsɑːmplɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tấm vải thêu (thường treo tường)
noun
plural -plers
[count] a piece of cloth with letters and words sewn in different kinds of stitches and made as an example of a person's sewing skill
a collection that includes different examples of a particular type of thing
a
chocolate
sampler
The
collection
serves
as
a
sampler
of
American
poetry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content