Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
samey
/'seimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
samey
/ˈseɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
nhàm chán
the
food
we
get
here
is
terribly
samey
thức ăn chúng tôi dùng ở đây nhàm chán kinh khủng
adjective
Brit informal :similar and boring
He
has
written
five
samey
novels
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content